Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. called
-> bị động HTĐ is/am/are V3/ed
2. in
-> live in rivers and lakes: sống ở sông và hồ
3. of
-> be afraid of: sợ
4. get
-> when HTĐ, HTĐ/TLĐ
-> they (động từ không thêm s/es)
5. are
-> be + adj
-> chủ ngữ số nhiều (the eys and nose) -> dùng are
6. at
-> good at: giỏi về
7. for
-> for five minutes: trong (khoảng) 5 phút
8 -> 10: thiếu đề
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện