Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\textit{#3kugoxbis}$
`VIII.` Put the verbs in brackets in the future simple or future continuous.
`1.` will be having (TLTD)
`2.` will be working (TLTD)
`3.` will finish (TLĐ)
`4.` will decode (TLĐ)
`5.` will be holding (TLTD)
`6.` will call (TLĐ)
`7.` will be managing (TLTD)
`8.` will be (TLĐ)
`9.` won't be using (TLTD)
`10.` won't call (TLĐ)
`11.` will be taking (TLTD)
`12.` Will you go (TLĐ)
`13.` won't shop (TLĐ)
`14.` will communicate (TLĐ)
`15.` Will everybody be using (TLTD)
`*` Note:
`-` Future Simple:
`+` Cấu trúc:
`(+)` S `+` will `+` V-inf.
`(-)` S `+` will/ shall `+` not `+` V-inf.
`(?)` Will/ Shall + S + V-inf.
`+` Cách dùng:
`->` Diễn tả lời tiên đoán về sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (không chắc chắn có thể xảy ra hoặc không xảy ra).
`->` Đưa ra lời hứa, lời đe dọa, lời mời, lời đề nghị, lời yêu cầu hoặc một quyết định tức thì.
`+` Dấu hiệu: tomorrow, someday, next week, next month, next year, soon, in the future, in + year (năm chưa qua).
`-` Future Continuous:
`+` Cấu trúc:
`(+)` S `+` will/ shall `+` be `+` V-ing.
`(-)` S `+` will/ shall `+` not `+` be `+` V-ing.
`(?)` Will/ Shall `+` S `+` be `+` V-ing.
`+` Cách dùng:
`->` Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
`->` Sự việc tương lai đã được quyết định, sắp xếp hoặc mong đợi sẽ xảy ra.
`+` Dấu hiệu: at this time next week, at this time next month,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin