Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. will be having
2. will be working
3. will finish
4. will decode
5. will be holding
6. will call
7. will be managing
8. will be
9. won't be using
10. won't call
11. will be taking
12. Will you go
13. won't be shopping
14. will communicate
15. Will everyone be using
Thì TLĐ (quyết định ngay tại thời điểm nói, dự đoán không có căn cứ)
(+) S will V
(-) S won't V
(?) Will S V?
Thì TLTD (đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai)
(+) S will be Ving
(-) S won't be Ving
(?) Will S be Ving?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin