2
1
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1351
844
* Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
+) S + be + V-ing
-) S + be not + V-ing
?) Be + S + V ?
* Cấu trúc thì quá khứ đơn
+) S +V/V(es/s)
-) S + doesn't/don't + V
?) Do/Does + S + V ?
`1.` are having
`2.` doesn't study
`3.` are looking
`4.` has ( If1)
`5.` doesn't surf
`6.` goes
`7.` is coming
`8.` are we going
`9.` is paying
`10.` is working
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` Thì HTĐ :
`+` KĐ : S + Vs / es
`+` PĐ : S + don't / doesn't + V
`+` NV : Do / Does + S + V `?`
`=>` `DHNB` : usually , often , always , ...
`-` Thì HTTD :
`+` KĐ : S + is / am / are + V-ing
`+` PĐ : S + isn't / 'm not / aren't + V-ing
`+` NV : Is / Am / Are + S + V-ing `?`
`=>` `DHNB` : now , at the moment , now , at present , ...
`1`.are having
`2`.doesn't often study
`3`.are ... looking ?
`4`.has
`\rightarrow` CĐK Loại `1` : Diễn tả hành động có thật ở Hiện tại
`-` If - clause : Thì HTĐ : S + Vs / es
`-` Main - clause : Thì HTTD : S + is / am / are + V-ing
`5`.doesn't often surf
`6`.does ... go ?
`7`.is coming
`8`.are ... going ?
`=>` Dùng để diễn tả dự điịnh của ai đó trong Tương lai
`9`.is paying
`10`,is ... working ?
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
4127
44374
3762
bn pải nêu luôn cả dấu hiệu nhận biết nx nha:D
5855
17099
4031
`X`em lại câu `8`