0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5410
7182
`1`. going
- suggest + Ving: gợi ý làm gì đó
- Dịch: Milo gợi ý đi bơi
`2`. have been - were
- Hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + Vpp
- Cấu trúc quá khứ đơn: S + V2/ed
`3`. We have never raised a cat before.
- S + have/has + never + Vpp + before.
= This is the first time + S + have/has + Vpp
`4`. He hasn't visited his mother for 3 months.
- The last time + S + V2/ed + was + thời gian + agi
= S + have/has + not + Vpp + for + khoảng thời gian
`5`. Nick suggested going shopping.
- suggest + Ving: gợi ý làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` going
- suggest doing sth : đề nghị/gợi ý làm việc gì
- Cấu trúc "suggest + V-ing" dùng để đưa ra lời yêu cầu , đề nghị làm việc gì đó
- Thì Quá Khứ Đơn : S + Ved/V2 + O
`2` has tried
- This/It the first/second/... time + S + has/have + Vpp + O
- try -> tried -> tried (v) : thử , cố gắng , ....
- She thuộc ngôi chủ ngữ số ít nên chia has
`3` have been - were
- since + mốc thời gian
- HTHT + since + QKĐ
- S + has/have + Vpp + O + since + S + Ved/V2 + O
- We thuộc ngôi chủ ngữ số nhiều `->` chia have
- S + be + adj/N
- S + was/were + ....
NV4.Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
`1` We have never raised the cat before
- This is the first time + S + has/have + Vpp + O
- S + has/have + never + Vpp + ... + before
= S + has/have + not + Vpp + ... + before
`2` He hasn't visited his mother for 3 weeks
- for + khoảng thời gian
- The last time + S + Ved/V2 + was + time
- S + has/have + not + Vpp + for/since + time
`3` Nick suggested going shopping
- Câu tường thuật dạng câu lời mời , đề nghị
- suggest doing sth
= suggest + (that) + S + (should) + V nguyên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
6
0
cảm ơn ạ
5410
15048
7182
À câu cuối còn cách khác là Nick suggested that we should go shopping (S1 + suggest + that + S2 + should + Vinf)
0
6
0
em hiểu rồi ạ cảm ơn chị nhìuuuu
3962
41836
3070
This is the second time she (try) _______ Thai food. `->` Chị thiếu câu này ạ.
5410
15048
7182
Vâng camon bạn