3
1
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. C (thì HTHT, Have/Has S V3/ed?; you -> dùng have)
2. C (last year -> QKĐ, S V2/ed)
3. B (an hour ago -> QKĐ, S V2/ed)
4. B (yesterday -> QKĐ, S V2/ed)
5. D (thì HTĐ, S Vs/es -> thói quen, lịch trình, sự thật hiển nhiên, diễn tả nghề nghiệp)
6. A (now -> HTTD, S is/am/are Ving)
7. for ten years (for + khoảng thời gian -> HTHT, S have/has V3/ed)
8. A (500 years ago -> QKĐ, S V2/ed)
9. D (tomorrow -> TLĐ, S will V)
10. A (last year -> QKĐ, S V2/ed)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2113
2559
`Answer:`
`1.` `C.`
`->` Cấu trúc thì HTHT: Have/has + S + Ved/V3?
`-` You là danh từ số nhiều `->` dùng trợ động từ "have"
`2.` `C.`
`->` Cấu trúc thì QKĐ: S + Ved/V2
`@` Dấu hiệu: last year
`3.` `b)`
`->` Cấu trúc thì QKĐ: S + Ved/V2
`@` Dấu hiệu: an hour ago
`4.` `b)`
`->` Cấu trúc thì QKĐ: S + Ved/V2
`@` Dấu hiệu: yesterday
`5.` `D.`
`->` Cấu trúc thì QKĐ: S + Vs/es
`-` My mother là danh từ số ít `->` thêm "s/es" vào sau động từ
`6.` `a)`
`->` Cấu trúc thì HTTD: S + am/is/are + V_ing
`@` Dấu hiệu: now
`7.` `b)`
`-` Vì động từ chia ở thì HTHT nên `->` dùng "since" + MTG
`8.` `a)`
`->` Cấu trúc thì QKĐ: S + Ved/V2
`@` Dấu hiệu: 500 years ago
`9.` `d)`
`->` Cấu trúc thì TLĐ: S + will + V
`@` Dấu hiệu: tomorrow
`10.` `a)`
`->` Cấu trúc thì QKĐ: S + Ved/V2
`@` Dấu hiệu: last year
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin