Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer:`
`1.` have been trying / haven't succeeded
`2.` has been working
`3.` has worked / hasn't had
`4.` has lied / Have you read
`5.` hasn't been / has been living
`6.` has gone / has never been
`7.` Have you slept / have been ringing
`8.` has writing / hasn't finished
`9.` has lost / has been looking
`10.` has been sleeping
`->` Cấu trúc:
`-` thì Hiện tại hoàn thành:
`(+)` S + have/has + Ved/V3
`-` Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
`(+)` S + have/has + been + V_ing
`*` Chủ ngữ: It/ she/ he/ N(số ít) `->` trợ động từ "has"
`*` Chủ ngữ: I/ they/ we/ you/ N(số nhiều) `->` trợ động từ "have"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện