Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. will phone `-` arrive
`-` TLĐ+ when+ HTĐ
`2`. saw `-` worked
`-` Cấu trúc: S+ last+ Ved/ V2
`-` When+ QKĐ, QKĐ
`3`. gave
`-` last week: dấu hiệu thì QKĐ
`4`. will meet
`-` Cấu trúc: S+ động từ chỉ quan điểm+ S+ will/ shall+ V
`5`. are walking
`-` now: dấu hiệu thì HTTD
`6`. went
`-` last night: dấu hiệu thì QKĐ
`7`. haven't seen
`-` Cấu trúc: S+ have/ has+ not/ ever+ Vpp+...+ before
`8`. came
`-` Thì QKTD diễn tả hành động này đang xảy ra thì bị `1` hành động khác chen vào trong QK. Hành động đang xảy ra chia QKTD, hành động chen vào chia QKĐ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin