1 you shouldn't ......(swim/ to swim / swimming) too far
2 tomorrow,he.........( visit / will visit / visited ) his friends
3 don't,..........(play / to play / playing) with matches
4 he is .......( playing/ riding / climbing) his bike
5 what .......( is / are / will) this student doing
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.`swim
→ S + should + V_nt + O
`2.`will visit
⇒ tomorrow → Thì tương lai đơn
⇒ S + will + V_nt + O
`3.`play
⇒ Don't + V_nt + O: Câu đề nghị
`4.`riding
⇒ riding his bike: đi xe đạp của anh ấy
⇒ S + tobe + V_ing +O
`5.`is
⇒ this student là N_số ít → tobe là is
⇒ wh + tobe+ S+ V_ing +O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$Nae$
[Tiếng Anh]
`1.` swim
`->` Cấu trúc câu đưa ra lời khuyên:
`-` S `+` should (not) `+` Vinf `+` O.
`-` Sau should/shouldn't/must/mustn't/can/can't/..... thì V giữ nguyên
-----------------------------------------------------------------------
`2.` will visit
`->` Cấu trúc câu khẳng định ở thì TLĐ:
`-` S `+` will `+` Vinf `+` O
`-` Dấu hiệu nhận biết: tomorrow
-----------------------------------------------------------------------
`3.` Play
`->` Cấu trúc: Don't `+` Vinf `+` O!
`-` Câu đề nghị
-----------------------------------------------------------------------
`4.` riding
`->` Cấu trúc câu khẳng định ở thì HTTD:
`-` S `+` tobe `+` V-ing `+` O
`-` Riding his bike: Đạp xe đạp của anh ấy
-----------------------------------------------------------------------
`5.` is
`->` Cấu trúc câu hỏi: What `+` is/are `+` S `+` doing `+` O `?`
`-` "This student" là chủ ngữ số ít nên tobe là "is"
__________________________________________________________
Không hiểu gì cứ hỏi nka<3
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin