

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
34. D. have changed (so far -> thì hiện tại hoàn thành; his answers là danh từ số nhiều nên dùng have)
35. B. leave (mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Tương lai đơn + until / when / as soon as/.... + Hiện tại đơn)
36. B. wore (chia theo mệnh đề phía trước: thì hiện tại đơn)
37. C. is studying (at the present: thì hiện tại tiếp diễn)
38. B. were writing (hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào -> thì quá khứ tiếp diễn, the students là danh từ số nhiều nên dùng were)
39. D. has appeared (thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.)
40. B. arrives (tương tự câu 35)
41. B. were bought (dùng câu bị động ở thì quá khứ)
42. C. had gone (hành động đã xảy ra trước một khác trong quá khứ -> thì quá khứ hoàn thành)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
