

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`IV`. Put the following verbs into the correct form- Ving or To- Inf.
(Đặt các động từ sau đây ở dạng đúng- Ving hoặc To- Inf.)
23. to make (how to do sth: làm thế nào để làm gì)
24. standing (Rút gọn MĐQH thể chủ động -> Dùng hiện tại phân từ (V-ing))
25. telling (Do/Would S mind V-ing: Phiền làm gì không?)
26. to go (decide to do sth: quyết định làm gì)
27. to buy (WH-words + to V ; where to V: ở đâu để làm gì)
28. to do (It + to be + adj + (for O) + to V: Thế nào (với ai) để làm gì)
`V`. Fill in the blank with a suitable word.
(Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp.)
`1`. She was cooking when the phone rang.
- when (adv.) khi
- Trong quá khứ, hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn ( + ) S + was/ were + V-ing ; Hành động xen vào chia thì quá khứ đơn ( + ) S + Ved/ V2 ...
`2`. Would you mind if I smoked here?
- Would S1 mind if S2 V (past): Có phiền nếu ... ?
`3`. Mary used to be a good student.
- Cấu trúc "used to: đã từng" -> Diễn tả thói quen trong quá khứ nhưng đã kết thúc ở hiện tại.
`4`. Yesterday was the hottest day during this month.
- So sánh hơn nhất với tính từ ngắn: S + to be + the + adj-est + ...
`5`. I sat in the first row so as to clearly hear his lecture.
- so as to V = in order to V = to V: để làm gì
-> Chỉ mục đích
`6`. She asked me when to depart.
- WH-words + to V ; when to V: khi nào để làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin