

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\textit{Chuyển các động từ sau sang quá khứ,quá khứ phân từ}$
1. Go - Went - Gone : đi
2. See - Saw - Seen : nhìn
3 . Meet - Met - Met : gặp
4. Swim - Swam - Swum : bơi
5 . Play - Played - Played : chơi
6. Find - Found - Found : tìm , thấy
7 . Take - Took - Taken : cầm , nắm
8. Spend- Spent - Spent : trải qua , dành thời gian / tiền
9. Do - Did - Done : làm
10 . Think - Thought - Thought : suy nghĩ , nghĩ về
12 . Eat - Ate - Eaten : ăn
Xin vote 5 sao , cám ơn và ctlhn ik ak
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.go
quá khứ:went
quá khứ phân từ:gone
2.see
quá khứ:saw
quá khứ phân từ:seen
3.meet
quá khứ:met
quá khứ phân từ:met
4.swim
quá khứ:swam
quá khứ phân từ:swum
5.play
quá khứ:played
quá khứ phân từ:played
6.find
quá khứ:found
quá khứ phân từ:found
7.take
quá khứ:took
quá khứ phân từ:taken
8.spend
quá khứ:spent
quá khứ phân từ:spent
9.do
quá khứ:did
quá khứ phân từ:done
10.think
quá khứ:thought
quá khứ phân từ:thought
11.eat
quá khứ:ate
quá khứ phân từ:eaten
\begin{array}{|c|c|c|}\hline \text{}&\text{quá khứ}&\text{quá khứ phân từ}\\\hline \text{go}&\text{went}&\text{gone}\\\hline \text{see}&\text{saw}&\text{seen}\\\hline \text{meet}&\text{met}&\text{met}\\\hline \text{swim}&\text{swam}&\text{swum}\\\hline \text{play}&\text{played}&\text{played}\\\hline \text{find}&\text{found}&\text{found}\\\hline \text{take}&\text{took}&\text{taken}\\\hline \text{spend}&\text{spent}&\text{spent}\\\hline \text{do}&\text{did}&\text{done}\\\hline \text{think}&\text{thought}&\text{thought}\\\hline \text{eat}&\text{ate}&\text{eaten}\\\hline\end{array}
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
146
263
183
bn mới lên lớp 6 hả ? hay lên lớp 7 r
1090
8286
1316
ỦA hỏi cái đó làm jz
615
860
765
mk lên lớp 6 bn ơi mà bn hỏi lm jz
146
263
183
à ko có gì cả
615
860
765
z à