

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`16.` `C`
`-` Thói quen ăn uống tốt để đạt được mục tiêu sức khỏe của bạn.
`-` `A.` `4` lợi ích về sức khỏe của quản lý cân nặng.
`-` `B.` Những lợi ích to lớn của các hoạt động thể chất hàng ngày.
`-` `D.` Tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh để duy trì tuổi thanh xuân.
`17.` `D`
`-` Bởi vì bộ não cần thời gian để báo rằng bụng của chúng ta no.
`-` $\text{Dẫn chứng:}$ It takes about `20` minutes for your brain to send out signals that you are full.
`→` Não của bạn cần khoảng `20` phút để gửi dấu hiệu bạn no.
`18.` `A`
`-` Motivated (a): Có động cơ `=` Encouraged (a): Có động lực
`-` Embarrassed (a): Lúng túng
`-` Frustrated (a): Bực bội
`-` Astonished (a): Kinh ngạc
`→` `B, C, D` đều không đúng nghĩa
`19.` `B`
`-` Từ "They" ở thói quen ăn uống thứ `4` ám chỉ từ "wholegrains"
`-` $\text{Dẫn chứng:}$ Eating wholegrains food such as ...... can help reduce the risk of developing heart diseases and diabettes. They can also help with .....
`20.` `A`
`-` Nước soda nên được giảm, tránh.
`-` $\text{Dẫn chứng:}$ Set a goal to drink water instead of sugar-sweetened drinks.
`→` Đặt mục tiêu uống nước thay vì uống nước ngọt. (Soda)
`# Kanao`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
-tham khảo !
`16` `C`
`-`Các câu còn lại sai thông tin về nghĩa
`17` `D`
`-` Dẫn chứng : It takes about 20 minutes for your brain to send out signals that you are full.
`18` `A`
`-` Motivated = encougraged = có động lực
`-` `B` : Embarrassed (adj): Lúng túng `->` Loại
`-` `C` : Frustrated (adj ): Bực bội `->` Loại
`-` `D` : Astonished (adj): Kinh ngạc `->` Loại
`19` `B`
`-` Dẫn chứng : Eating wholegrains food such as ...... can help reduce the risk of developing heart diseases and diabettes. They can also help with .....
`20` `A`
`-` Dẫn chứng : Set a goal to drink water instead of sugar-sweetened drinks.
`\text{@ TheFallen}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
16. C (When it comes to health...our health)
17. D (It takes about...how much)
18. A encouraged ~ motivated
19. B they ~ wholegrain
20. A Soda
Bảng tin