

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
61. in - in the newspaper: trên báo
62. like - would like to do sth: muốn làm gì
63. much - How much: Bao nhiêu -> Hỏi giá cả, số lượng
64. How - How long: Bao lâu -> Hỏi thời gian kéo dài
65. you - Thank O for sth: cảm ơn ai vì điều gì
66. On - on + thứ trong tuần: vào thứ nào đó
67. costs - cost (v.) có giá ; HTĐ (+) S + V(s/es) + ...
68. to - prefer to do/ doing sth: thích làm gì
69. a - a + N/ N phrase (số ít, phụ âm, không xác định)
70. it - it (đại từ nhân xưng) nó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin