Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Từ đồng nghĩa với từ phấn chấn là: vui, mừng, vui vẻ, mừng rỡ, vui mừng, phấn khởi, hí hửng, sướng, vui sướng, sung sướng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Phấn chấn: Sốt sắng một cách quyết liệt, nao nức trong lòng
Từ đồng nghĩa với từ phấn chấn là: Hăng hái, hứng khởi, phấn khởi, vui vẻ, vui sướng,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1201
928
1353
::>
231
168
196
mik quen trs nhs và phs nhs 1 của nhs bn á
1201
928
1353
::>
1201
928
1353
ai + ai
1201
928
1353
:)))
231
168
196
2 ng ở bảng xanh trừ bn ra
231
168
196
mà bây h cx quên luôn bn rùi
1201
928
1353
$hiazzzzz$