

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. The interview asked Susan how she had heard about that position.
`-` Câu tường thuật: Wh/h-question: S+ asked+ O+ wh/ h-question+ SVO
`-` Đổi ngôi: you `->` she
`-` Động từ lùi thì: did you hear `->` she had heard
`-` Tính từ chỉ định: this `->` that
`2`. My sister didn't spend as much money during the trip as I did.
`-` So sánh bằng: N1+ be/ V+ as+ adj/ adv+ as+ N2
`3`. We are delighted that life in the countryside has improved considerably.
`-` Đại từ quan hệ: that
`+` Thay thế cho các đại từ quan hệ: who, whom, which
`+` Dùng khi trước no không có dấu phẩy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$1.$ The interview asked Susan how she had heard about that position.
- Câu hỏi tường thuật (Wh- question): S + asked + O + wh- word + S + V (Lùi thì).
- Lùi một thì: Quá khứ đơn $→$ Quá khứ hoàn thành.
- Thay đổi từ: you $→$ she $;$ this $→$ that.
- "Người phỏng vấn hỏi Susan rằng cô ấy nghe về thứ hạng đó như thế nào".
$2.$ My sister didn't spend as much money during the trip as I did.
- So sánh ngang bằng: $S_{1}$ + (not) + V + as + Noun + as + $S_{2}$ + V.
- "Chị tôi không chi nhiều tiền trong chuyến đi như tôi đã làm".
$3.$ We are delighted that life in the countryside has improved considerably.
- S + to be + adj + that + S + V: như thế nào khi mà ...
- "Chúng tôi vui mừng rằng cuộc sống ở nông thôn đã cải thiện đáng kể".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
966
0
cảm ơn ạ
2268
103
1725
kcj ạ ;3