22
7
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6. The white cat is Helens, and the black cat is _____
A. my B. I C. mine D. of mine
=>Trong câu này phải dùng đại từ sở hữu (VD: mine, hers, his, ours,...)
7. We try to make the future green by using vehicles or kinds of energy that are _____
A. environmentally friendly B. environment friendly C. environmentally friendship D. environmental friendly
=>Trạng từ+Tính từ
8. This is Lindas hat, and those shoes are _____
A. her B. hers C. our D. their
=>Trong câu này phải dùng đại từ sở hữu (VD: mine, hers, his, ours,...)
9. It will be _____ to ride a jet pack in bad weather because it doesnt have a roof.
A. enjoyable B. pleasant C. unpleasant D. comfortable
=>unpleasant: không thoải mái, khó chịu.
=>Dịch câu hỏi: Sẽ ______ khi đi một chiếc máy bay phản lực trong thời tiết xấu vì nó không có mái che.
10. A sky safety system can help cars to _____ traffic jams and crashes.
A. prevent B. have C. use D. take
=>prevent: tránh, ngăn chặn.
-Xin câu trả lời hay nhất+5*-
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
213
113
6. C (dùng tính từ sở hữu)
7. A (về cấu trúc: trạng từ đứng trước tính từ; environmentally friendly là một cụm từ không đổi)
8. B (dùng tính từ sở hữu)
9. C (Nghĩa: không hài lòng, không hài lòng khi lái máy bay phản lực vào thời tiết xấu vì nó không có mái)
10. A (Nghĩa: chống, ngăn chặn; hệ thống an toàn có thể giúp cho ô tô chống tắc đường và sự cố)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin