0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
23
9
1. have made
2. has started
3. have tủned
4. Have.....paid
5. have taken
6. have finished
7. Have...eaten
8. hasn't come
9.has worked
10. Have..... been
11. haven't do
12. have just seen
13.have just decided
14. has been
15. has had
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51
32
Cấu trúc thì HTHT :
(+) S + have/has + V-ed/ PII + O
(-) S + have/has + not + V-ed/PII + O
(?) (wh) Have/Has + S + V-ed/PII
1. have made
2. has started
3. have turned
4. Have they paid
5. has taken
6. have finished
7. have you ever eaten
8. hasn't come
9. have worked
10. have you ever been
11. haven't done
12. have just seen
13. have just decided
14. has been
15. hasn't had
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0
0
Vâng bạn bạn có số zalo với rảnh k ạ mình muốn hỏi 1 xíu bài tiếng anh ý ạ
51
32
ib qua fb tớ nha FB : Trương Thị Xuân Đào , avt như hình
Bảng tin
23
290
9
15. hasn't had nha
0
475
0
Vâng bạn bạn có số zalo với rảnh k ạ mình muốn hỏi 1 xíu bài tiếng anh ý ạ
23
290
9
Inbox trong này cũng được nè