Đăng nhập để hỏi chi tiết
Ai giúp em bài này với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` has explained
`2.` haven't promised
`3.` Has - changed
`4.` has never cheated
`5.` Has - planned
`6.` haven't finished
`===============`
`-` Cấu trúc thì Hiện Tại Hoàn Thành:
`(+)` S + have/ has + VpII
`(-)` S + have/ has + not + VpII
`(?)` Have/ has + S + VpII..?
`-` He/ She/ It/ N số ít + has
`-` I/ We/ You/ They/ N số nhiều + have
`->` Dấu hiện nhận biết: yet, already, just, recently,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin