

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

V,
1 meeting / to see
2. drinking
3. waiting
4. playing
5. staying / playing
6. to go
7. making
8. spending
9. surfing / surfing
10. to concentrate / wandering
VI,
1. are becoming
2. haven't listened
3/ didn't like
4. was found
5. spend
6. Have you ever made
7. will listen
8. lying
9. to arrive
10. watching / reading
VII,
1. addictive
2. socializing
3. obesity
4. excited
5. relaxtion
6. considerably
7. satisfied
8. communication
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.meeting/see
2.drinking
3.waiting
4.play
5.stay/play
6.going
7.making
8.spend
9.to surf
10.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
163
1243
113
câu 6 sai
140
5881
103
6 nều
0
155
0
Câu 1 tại sao see lại thêm to đằng trước vậy ạ