Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`bbb{Answer}:`
`21.` is playing
`@` at the moment: DHNB thì hiện tại tiếp diễn
`-` John là danh từ số ít `->` dùng tobe "is"
`+` Cấu trúc: S + am/is/are + V_ing
`22.` go
`@` often: DHNB thì Hiện tại đơn
`-` We là danh từ số nhiều `->` động từ giữ nguyên mẫu
`+` Cấu trúc: S + Vs/es
`23.` will have
`@` tomorrow: DHNB thì tương lai đơn
`+` Cấu trúc: S + will + V_nguyên mẫu
`24..` moved
`@` in 2010: DHNB thì quá khứ đơn
`+` Cấu trúc: S + Ved/V2
`25.` Has she finished
`@` yet: DHNB thì hiện tại hoàn thành
`-` She là danh từ số ít `->` dùng trợ động từ "has"
`+` Cấu trúc: Have/has + S + Ved/V3?
`26.` wasn't
`@` yesterday: DHNB thì Quá khứ đơn
`-` I là danh từ số ít `->` tobe là was
`+` Cấu trúc: S + was/were + not+...
`27.` has wroked
`@` for ten years: DHNB thì hiện tại hoàn thành
`-` My uncle là danh từ số ít `->` dùng trợ động từ "has"
`+` Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\text{1. }$is playing (DHNB hiện tại tiếp diễn: at the moment)
- Cấu trúc: S+ is/am/âre+ Ving
$\text{2. }$go (DHNB hiện tại đơn: often)
- Cấu trúc ( V_thường): S+ V(s/es)
$\text{3. }$will have (DHNB tương lai đơn: tomorrow)
- Cấu trúc: S+ will +V(inf)
$\text{4. }$moved (DHNB quá khứ đươn: in 2010)
- Cấu trúc ( V_thường): S+ V_ed/ bqt
$\text{5. }$Has she finished... (DHNB hiện tại hoàn thành: yet)
- Cấu trúc ( V_thường): S+ have/has+ V_ed/ bqt
$\text{6. }$wasn't (DHNB quá khứ đơn: yesterday)
- Cấu trúc (tobe): S+ was/were+ ...
$\text{7. }$has worked (DHNB hiện tại hoàn thành: for ten years)
- Cấu trúc ( V_thường): S+ have/has+ V_ed/ bqt
$\textit{# Themoonstarhk}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
398
1324
429
''where did you have lunch yesterday,john?'' asked tom->tom asked câu này chia sao ạ
2141
45539
2630
mih chưa học câu tường thuật bn ạ
398
1324
429
vâng