Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
118
69
1. A. on B. in C. over D. about
2. A. just B. only C. as D. like
3. A. putting B. carrying C. pouring D. having
4. A. special B. possible C. confident D. sure
5. A. a B. any C. the D. some
6. A. so B. too C. also D. such
7. A. take B. get C. have D. make
8. A. also B. so C. either D. well
9. A. for B. at C. with D. against
10. A. local B. locality C. localities D. locally
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3
2
1.A
2.B
3.C
4.D
5.A
6.B
7.C
8.D
9.A
10.B
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
164
0
Trả lời sai gần hết :(