Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Under ( ở dưới )
2. Green ( màu xanh lá )
3. The candle ( cây nến )
4. Have, Their ( có, của chúng )
5. Have, My ( có, của tôi )
6. Has, Her ( có, của cô ấy )
7. Has ( có )
8. Don't have ( không có )
9. Do, have ( Do trong câu hỏi, có )
10. Does, have ( Does trong câu hỏi, có )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`\text{Câu 1}`
Under <ở dưới>
`\text{Câu 2}`
Green <xanh lá>
`\text{Câu 3}`
The candle<cây nến>
`\text{Câu 4}`
Ô trống số 1 have<có>
Ô trống số 2 their<của họ/của chúng>
`\text{Câu 5}`
Ô trống số 1 have <có>
Ô trống số 2 my<của tôi>
`\text{Câu 6}`
Ô trống số 1 has<có>
Ô trống số 2 her<của cô ấy>
`\text{Câu 7}`
Has<có>
`\text{Câu 8}`
Don't have<ko có>
`\text{Câu 9}`
Ô trống số 1 do<từ để hỏi>
Ô trống số 2 have<có>
`\text{Câu 10}`
Ô trống số 1 does<từ để hỏi>
Ô trống số 2 have<có>
ONIMIRE
#Hoidap247
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin