Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án + Giải thích bước giải:
1. Did you watch the men's basketball final on TV last night ?
→ Thì QKĐ: (?) Did + S + V + ...
→ Dấu hiệu: lats night
2. Sue and her friends are doing yoga at the gym now
→ Thì HTTD: S + be + V-ing + ...
→ Dấu hiệu: now
3. How about playing badminton this weekend?
→ How about + V-ing = Shall + S + V: đề nghị/yêu cầu vấn đề nào đó
4. You should do morning exercise regularly
→ should + V: nên làm gì
5. If you don' t study hard, you won' t pass the exam
→ Câu điều kiện loại 1: If + S + V(HTĐ), S + will/can/shall (not) + V(nguyên thể)
6. It's fun to learn about recycling
→ It + be + adj + to V: chỉ cảm giác khi làm một việc gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Did you watch the men's basketball final on TV last night?
- "last night" DHNB thì Quá khứ đơn
+ Cấu trúc: Did + S + V_nguyên mẫu?
`@` tạm dịch: Bạn có xem trận chung kết bóng rổ nam trên TV tối qua không?
2. Sue and her friends are doing yoga at the gym now.
- "now" DHNB thì Hiện tại tiếp diễn
- Sue and her friends là danh từ số nhiều `->` tobe là are
+ Cấu trúc: S + am/is/are + V_ing
`@` tạm dịch: Sue và bạn bè của cô ấy đang tập yoga tại phòng tập thể dục.
_______________________________________________________
3. How about playing badminton this weekend?
-> How about + V_ing
`@` tạm dịch: Bạn chơi cầu lông vào cuối tuần này như thế nào?
4. You should do morning exercise regularly.
-> should + V_nguyên mẫu: nên làm điều gì đó
`@` tạm dịch: Bạn nên tập thể dục buổi sáng thường xuyên.
5. If you don't study hard, You won't pass the exam.
+ Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + Vs/es, S + will (not) + V_nguyên mẫu
- Diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
`@` tạm dịch:Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.
6. It's fun to learn about recycling.
-> It + tobe + Adj...
`@` tạm dịch: Thật vui khi học về tái chế.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin