Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`16.A`
`-` spend time (on) doing smt/ N: dành thời gian vào việc gì/ làm gì
`17.B`
`-` Tôi đã vượt qua bài kiểm tra - Chúc mừng
`+` Unlucky: Không may mắn
`+` I'm sorry: Tôi xin lỗi
`18.B`
`-` Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn - Không có gì
`+` That's great: Điều đó thật tuyệt
`+` Thanks alot: Cảm ơn nhiều
`19.A`
`-` symbolize (v) tượng trưng
`-` Hiện tại đơn: `(+)` S + V(s/es)
`@` She/ he/ it và N số ít - Vs/es `|` I/ you/ we/ they và N số nhiều - V
`20.A` ( suggest + Ving: gợi ý ...)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
16.
spend Ving: dành thời gian làm gì
17. B
- Tớ vừa vượt qua bài kiểm tra
- Chúc mừng nhé
18. B
- Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn
- Không có gì hết
19. A
symbolize: biểu tượng cho...
20. A
suggest Ving: gợi ý làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin