

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
31 injury
- an + N
- Cần danh từ
- injury (n) : chấn thương
32 fertilizer
- adj + N
- Cần danh từ
- fertilizer (n) : phân bón
33 products
- many + N ( số nhiều )
- Cần danh từ số nhiều
- products (n) : các sản phẩm
34 Luckily
- Trạng từ đứng đầu để bổ sung nghĩa cho câu
- Luckily (adv) : may mắn thôi
35 religious
- adj + N
- Cần tính từ
- religious (adj) : thuôc về tôn giáo
36 wonder
- the only + N
- wonder (n) : sự ngạc nhiên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31. injury
- an + N
- injury (n) : chấn thương
32. fertilizer
- adj + N
- fertilizer (n) : phân bón
33. products
- many + N ( số nhiều )
- products (n) : các sản phẩm
34. Luckily
- Trạng từ đứng đầu để bổ sung nghĩa cho câu
- Luckily (adv) : may mắn thôi
35. religious
- adj + N
- religious (adj) : thuôc về tôn giáo
36. wonder
- the only + N
- wonder (n) : sự ngạc nhiên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin