

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` @ ` Cấm bám
` 1. ` is eating
` - ` DHNB: at the moment
` - ` HTTD: (+): S + be + V-ing
` 2. ` finished
` - ` DHNB: ago
` - ` QKĐ: (+): S + V`2`/V-ed
` 3. ` to V
` - ` would sb like to V: ai đó có muốn ...
` 4. ` go
` - ` DHNB: yesterday
` - ` QKĐ: (?): Did + S + V-inf?
` 5. ` leaves
` - ` DHNB: often (trạng từ tần suất)
` - ` HTĐ: (+): S + V(s/es)
` - ` The child (n): đứa trẻ (`1` người) ` => ` chia Vs/es
` 6. ` went
` - ` Mđe trước chia QKĐ, mđe sau cũng thế
` - ` QKĐ: (+): S + V`2`/V-ed
` 7. ` watching
` - ` enjoy(s) V-ing: thích làm gì
` - ` sister: chủ ngữ số ít ` => ` chia Vs/es
` 8. ` comes
` - ` DHNB: usually (trạng từ chỉ tần suất)
` - ` HTĐ: (+): S + V(s/es)
` 9. ` buy
` - ` QKĐ: (wh): Wh-ques + did + S + V-inf?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` 1. ` is eating
` - ` DHNB: at the moment
` - ` HTTD: S + be + V-ing
` 2. ` finished
` - ` DHNB: ago
` - ` QKĐ: S + V`2`/V-ed
` 3. ` to V
` - ` would sb to V: ai đó muốn gì
` 4. ` go
` - ` DHNB: yesterday
` - ` QKĐ: Did + S + V-inf?
` 5. ` leaves
` - ` DHNB: often
` - ` HTĐ: S + V(s/es)
` 6. ` went
` - ` Cả 2 vế đều chia ở Quá Khứ Đơn
` - ` QKĐ: S + V`2`/V-ed
` 7. ` watching
` - ` enjoy doing st: thích làm gì
` 8. ` comes
` - ` DHNB: usually
` - ` HTĐ: S + V(s/es)
` 9. ` buy
` - ` QKĐ: W/h Q + did + S + V-inf?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin