

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{@JinWook}$
`1,` contaminants
`=>` contaminant (n) chất độc hại, chất thải
`=>` Dịch : Máy lọc không loại bỏ tất cả các chất gây ô nhiễm ra khỏi nước.
`2,` mordenizing
`=>` Cấu trúc : S + need + to be P2 = S + need + V-ing (cần được làm gì)
`=>` Dịch : Các thiết bị trong văn phòng của chúng tôi cần được hiện đại hóa.
`3,` inaccessible
`=>` Cấu trúc : make sb/sth adj (làm cho ai, thứ gì đó trở nên như thế nào)
`=>` Dịch : Điều kiện địa lý làm cho những vùng sâu vùng xa đó vẫn không thể truy cập Internet.
`4,` picturesque
`=>` đi với danh từ là tính từ : adj + N
`=>` Dịch : Đó là một thị trấn xinh đẹp với bến cảng đẹp như tranh vẽ và các tòa nhà được bảo tồn tốt.
`5,` symptomatic
`=>` to be symptomatic : có dấu hiệu, có triệu chứng
`=>` Dịch : Theo các bác sĩ, một số người nhiễm virus corona có thể có triệu chứng.
`6,` deforestation
`=>` deforestation (n) nạn phá rừng
`=>` Dịch : Người ta nói rằng vấn đề biến đổi khí hậu nhanh chóng là do nạn phá rừng quá quyết liệt.
`7,` obesity
`=>` obesity (n) sự béo phì
`=>` Dịch : Ngồi trước TV quá nhiều có thể gây béo phì.
`8,` exceptionally
`=>` bổ nghĩa cho động từ là trạng từ : adv + V
`=>` Dịch : Bộ phim chúng tôi vừa xem đặc biệt hay.
`9,` enable
`=>` to enable (v) cho phép làm gì, cho quyền làm gì
`=>` Dịch : Hội nghị truyền hình cho phép mọi người ở nhiều nơi khác nhau có một cuộc họp
`10,` interactive
`=>` bổ nghĩa cho danh từ là tính từ
`=>` Dịch : Trong thời gian khóa học, sinh viên phải học trực tuyến thông qua Zoom hoặc Microsoft Team, nơi cung cấp các lớp học tương tác.
$\text{@Bulletproof Boy Scout}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$1.$ contamination
- "All" đứng trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều.
$→$ contamination (n.): sự nhiễm độc.
$2.$ modernizing
- Câu bị động: S + need + V-ing: cần được làm gì.
$→$ modernizing (v.): hiện đại hóa.
$3.$ inaccesable
- make something + adj: khiến cho thứ gì đó như thế nào.
- Dựa vào ngữ cảnh để chọn tính từ phù hợp.
$→$ inaccessable (adj.): không thể tiếp cận.
$4.$ picturesque
- Trước danh từ là tính từ.
$→$ picturesque (adj.): đẹp.
$5.$ symptomatic
- Sau "be" thường là một tính từ.
- symptomatic (adj.): có triệu chứng.
$6.$ deforestation
- Sau tính từ là danh từ.
$→$ deforestation (n.): nạn phá rừng.
$7.$ obesity
- Sau động từ "cause- gây ra" thích hợp sẽ là một danh từ.
$→$ obesity (n.): sự béo phì.
$8.$ exceptionally
- Trước tính từ và sau to be là một trạng từ.
$→$ exceptionally (adv.): đặc biệt.
$9.$ enable
- S + V (s/es).
$→$ enable (v.): cho phép.
$10.$ interactive
- Trước danh từ "classes" là tính từ.
$→$ interactive (adj.): tương tác.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin