

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. wanted
- "When she was a child: khi cô ấy là một đứa trẻ"
-> Mốc thời gian trong quá khứ
-> Vế sau chia thì quá khứ đơn:
( + ) S + Ved/ V2
`2`. wore
- yesterday (adv.) ngày hôm qua -> Thì quá khứ đơn
- wear - wore - worn: đeo, mặc
`3`. to find
- S + happen (chia) + to V: tình cờ làm gì
+ "happen" chia thì quá khứ đơn nên thêm -ed
`4`. take
- S + would rather/'d rather + V-inf + than + V-inf: thích làm gì hơn làm gì
`5`. being
- S + can't stand + V-ing: không thể chịu được làm gì
+ Bị động vủa V-ing: being + Vpp
`6`. seems
- Không có dấu hiệu -> Thì hiện tại đơn:
( + ) S + V(s/es)
- Chủ ngữ là ngôi số ít nên động từ chia
`7`. will be having
- Dự đoán một sự việc sẽ đang xáy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
-> Thì tương lai tiếp diễn
( + ) S + will + be + V-ing
`8`. was being carried
- Sự liên quan giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
+ hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn
+ Hành động xen vào chia thì quá khứ đơn
- Bị động thì quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + being + Vpp + (by O).
`9`. had already started
- Sự liên quan giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành:
+ Hành động xảy ra trước chia thì quá khứ hoàn thành: S + had + Vpp
+ Hành động xảy ra sau chia thì quá khứ đơn: S + Ved/ V2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin