

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. personal
-> adj N
2. explanations
-> adj N
3. meatless
-> adj N
4. choice
-> tính từ sở hữu + N
5. dislikes ~ không thích, ghét
6. treated
-> bị động is/am/are V3/ed
7. production
-> production process: quy trình sản xuất
8. religious
-> adj N
9. further
-> adj N
10. easily
-> control là động từ (cần trạng từ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. personal (adj): riêng tư -> adj + N
2. explanations (n): những lời giải thích -> adj + N
3. meatless -> adj + N
4. choice (n): sự lựa chọn -> tính từ sở hữu + N
5. dislikes (v) không thích, ghét
6. treated (v): điều trị -> Câu bị động: Thì HTĐ: S + is/am/are + V3/ed + (by O)
7. production (n): sự sản -> Cụm từ: production process: quy trình sản xuất
8. religious (adj): tôn giáo -> adj + N
9. further (adj): xa hơn -> adj + N
10. easily (adv): một cách dễ dàng -> Vì control là động từ -> Sau động từ cần trạng từ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin