

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.B`
`->` Enjoy `+` V-ing : Thích làm gì
`2.A`
`->` Would you like `+` to V : Muốn làm gì
`3.D`
`->` Mind `+` V-ing : Phiền làm gì
`4.B`
`->` Hate `+` V-ing : Ghét làm gì
`5.C`
`->` Đứng đầu câu dùng `V_{Ing}`
`->` Dùng làm chủ ngữ
`6.A`
`->` Would like `+` to V : Thích làm gì
`7.A`
`->` Remember `+` to V : Nhớ làm gì ( Tương lai )
`8.C`
`->` Try `+` to V : Cố gắng làm gì
`9.A`
`->` Have sb do sth `:` Bảo ai làm gì
`10.B`
`->` Remember `+` V-ing : Nhớ làm gì ( Quá khứ )
`11.C`
`->` Try `+` to V : Cố gắng làm gì
`12.D`
`->` Be accustomed to `+` V-ing : Quen với việc gì
`13.C`
`->` Try `+` to V : Cố gắng làm gì
`14.D`
`->` Câu bị động
`->` Expect `+` to `+` be `+` `V_{pp}` : Mong đợi bị / được làm gì
`15.A`
`->` Finish `+` V-ing : Hoàn thành làm gì
`16.C`
`->` Remember `+` to V : Nhớ làm gì ( Tương lai )
`17.A`
`->` Suggest `+` V-ing : Đề nghị làm gì
`18.A`
`->` Mind `+` V-ing : Phiền làm gì
`19.D`
`->` Câu bị động
`->` Be `+` adj `+` to `+` be `+` `V_{pp}`
`20.C`
`->` Be tired of + V-ing : Mệt làm gì
`21.B`
`->` Despite the fact that , S + V , S + V
`22.B`
`->` Encourage + sb + to V : Khuyến khích làm gì
`23.C`
`->` Mind `+` V-ing : Phiền làm gì
`24.C`
`->` Give up `+` V-ing : Từ bỏ làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin