41
25
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. A (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
2. A Ving đứng đầu làm chủ ngữ
3. A Ving đứng đầu làm chủ ngữ
4. A (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
5. A rút gọn mđqh the first/last/only... + to V
6. A caught sb Ving ~ bắt quả tang ai đang làm gì
7. complete -> completing (after Ving : sau khi)
8. embarrased -> embarrasing (vật -> tính từ đuôi ing)
9. stay -> staying (Be used to Ving : quen làm gì)
10. C appear to V/have V3-ed : dường như, có vẻ
11. B recall Ving/having V3-ed (bị động having been V3-ed)
12. B be happy about Ving/having V3-ed (bị động having been V3/ed)
13. D (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
14. B stand there Ving ~ đứng đó làm việc gì
15. B Ving đứng đầu làm chủ ngữ
16. D avoid Ving : tránh làm gì
17. B finish Ving : hoàn thành, kết thúc
18. A by Ving/having V3-ed (bị động having been V3-ed)
20. D Ving đứng đầu làm chủ ngữ
21. C make sb V(giữ nguyên)
22. D (Having V3/ed -> rút gọn 2 vế cùng chủ ngữ, 2 hành động xảy ra trước sau)
24. B mention Ving/having V3-ed (bị động having been V3/ed)
25. A despite N/Ving : mặc dù
26. D Ving đứng đầu làm chủ ngữ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin