

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. is
2. Wears : ngôi số 3 số ít động từ sau thêm s (HTĐ)
3. Playing : thì ht tiếp diễn v_ing
4. likes: ngôi số 3 số ít động từ sau thêm s (HTĐ)
5. are: Apples số nhiều
6. helps: ngôi số 3 số ít động từ sau thêm s (HTĐ)
7. Knocking: thì ht tiếp diễn v_ing
Chúc bạn học tốt nheee
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#MPhuoc}} \end{array}$
`1`. is
`2`. is wwearing
`3`. is playing
`4`. likes
`5`. are
`6`. is helping
`7`. is knocking
`-----------------------`
`@` HTĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + am/is/are + ...
`(-)` S + am/is/are + not + ...
`(?)` Am/is/are + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, lặp lại
`-` Diễn tả sự thật
`-` Diễn tả 1 kế hoạch, lịch trình
`***` Dấu hiệu
`-` Trạng từ chỉ tần suất ( always, usually,... )
`-` Số lần : once, twice, three times,...
`-` Chỉ sự lặp đi lặp lại : everyday, everyweek,...
`-----------------`
`@` HTTD
`***` Công thức
`(+)` S + tobe + V-ing + O
`(-)` S + tobe + not + V-ing + O
`(?)` Tobe + S + V-ing + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả hành động đang xảy ra
`-` Thu hút sự chú ý `->` hành động đang xảy ra
`-` Dự định, kế hoạch, khả năng cao xảy ra
`***` Dấu hiệu : Trạng từ chỉ thời gian ( now, at present,... ), Trong các câu có động từ : Look, Watch,... đi kèm dấu `!`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
=))
um um :) `to` dbuoi...
thôi gái ;-;
=)) Dạ chụy.
dbuoi... `->` ebe của t homnay láo ha
ê mà tự nhiên t lại xem golbin slayer :))
=))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))
=)) xem mà ám ảnh
Bảng tin