Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. C succeed in Ving: thành công trong
2. B used to V: đã từng
3. B remember to V: nhớ làm gì
4. D in order (not) to V: để (không)
5. A (QKĐ while QKTD)
6. B adj enough to V: đủ...để
7. B it's adj to V
8. B a few + N đếm được số nhiều ~ ít
9. C bị động QKĐ was/were V3/ed
10. A would you mind Ving: bạn có phiền...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin