Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.A`
`-` Bị động - Quá khứ đơn: last month
`(+)` S + was/ were + PII (by.....)
`-` I/ she/ he/ it và N số ít - was `|` You/ we/ they và N số nhiều - were
`2.D`
`-` Before + QKĐ, QKHT
`-` QKĐ: Quá khứ đơn: `(+)` S + Ved/ V2
`-` QKHT: Quá khứ hoàn thành: `(+)` S + had + PII
`3.B`
`-` S + tobe + too adj (for smb) + to do smt: Quá .. để ...
`4.C`
`-` tobe interested in = tobe fond of = tobe keen on + Ving/ N
`5.` Thiếu dữ kiện
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.A`
`to` Bị động thì quá khứ đơn, dấu hiệu "last month"
S+was/were+P.P
`2.D`
`to` Cấu trúc: S+V_quá khứ hoàn thành+before+S+V_quá khứ đơn
= After+S+V_quá khứ hoàn thành, S+V_quá khứ đơn
`3.B`
`to` S+be+too+tính từ+for somebody+to do something
`4.C`
`to` Cụm từ cố định: interested in: thích thú...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin