appointment (n) cuộc hẹn
14
an
khu vực
area (n)
5 arrive (v)
6 article (n)
đến nơi
điều khoảng, mục, buộc tội,..
hầu như, gần như, coi như
chẳng khác gì, như, cũng như.
miễn là, với điểu kiện là,chỉ cẩn
as good as
as well as
as long as
as far as
xa tận, cho tận đến
Ngay khi
as soon as
...
Xem thêm