

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1. A
- Lùi thì: HTD -> QKD
2. A
- Lùi thì: HTTD -> QKTD
3. B
- Câu mệnh lệnh: S + told/asked + (O) + (not) + toV-inf
4. D
- the day before (yesterday) -> quá khứ đơn
- Lùi thì: QKD -> QKHT
5. A
- Câu mệnh lệnh: S + told/asked + (O) + (not) + toV-inf
6. C
- Lùi thì: QKD -> QKHT
7. B
- Lùi thì: QKD -> QKHT
8. A
- HTD: S + V(s/es)
-> Do you know vế hiện tại -> chia hiện tại
9. B
- Lùi thì: HTD -> QKD
10. C
- Lùi thì: QKD -> QKHT
11. A
- Lùi thì: HTD -> QKD
12. C
- Câu mệnh lệnh: S + told/asked + (O) + (not) + toV-inf
13. C
--------------------
Cấu trúc tường thuật dạng kể:
- S + said/told/said to + (O) + (that) + S + V(lùi thì)
Cấu trúc tường thuật Yes/No question:
- S + asked/wondered/wanted to know + (O) + if/whether + S + V(lùi thì)
Cấu trúc tường thuật Wh-question
- S + asked/wondered/wanted to know + (O) + wh-word + S + V(lùi thì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin