

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
57. B 66. C
58. D 67. A
59. A 68. D
60. C
61. A sorry bn mình chỉ có thể làm đến đây thôi
62. B chút nữa mình sẽ trả lời tiếp!
63. D
64. A
65. A
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
57. A have/has sb V(giữ nguyên)
58. B want sb/sth to V
59. B have/has/had sth V3/ed ~ get/got sth V3/ed
60. B have sb V ~ get sb to V
61. B (as soon as HTĐ/HTHT, S can/will V)
62. B (đã xảy ra ở quá khứ -> QKĐ)
63. C have sth V3/ed
64. C (this morning -> QKĐ)
65. A had sb V(giữ nguyên)
66. D had sb V(giữu nguyên)
67. A has/have sth V3/ed
68. D (in the near future -> TLĐ)
69. A have + O + V (chủ động)
70. C have sth V3/ed (bị động)
Bảng tin
451
14314
1835
Hết chưa