Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1, regular (trước student là danh từ thì phải là tính từ)
2, elderly (đây là tính từ trước danh từ people)
3, traveling (nghĩ zậy:v, like + V-ing)
4, explaination (có giving, giving explaination là đưa ra lời giải)
5, Cycling (đầu câu thường à V-ing)
6, electric (tính từ trước danh từ motors)
7, experienced (tính từ trước danh từ driver)
8, stolen (câu bị động)
9, disappeared (thì HTHT vì hoạt động diễn ra ở quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại)
10, friendliness (câu này mik gặp 1 lần r nhưng ko bt giải thích)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin