

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
- Các từ đồng nghĩa với từ chót vót là: vời vợi, chất ngất, cao lớn, cao tít,.....
`->` Khái niệm về từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
các từ đồng nghĩa với chót vót ( có nghĩa là rất rất cao ) : chất ngất , cao vút , vời vợi,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1073
50094
3294
đôg v-)
656
-2919
978
bị ngta ns xôn xao cìa-))
1073
50094
3294
https://hoidap247.com/cau-hoi/4849548 =)))
672
11978
1245
49 tb🥸
1073
50094
3294
sori beei bê:3
140
5092
383
ầu wow túc mừng nhó:33
1028
24796
1743
Túc mừng
1073
50094
3294
cảm ơn ạaaaaa