

Tìm từ đồng nghĩa với từ “mệt lả” ? (tìm khoảng 5-10 từ)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
⇒ Một số từ đồng nghĩa với từ "mệt lả" là: mệt mỏi, mệt nhọc, mệt lử, mệt nhoài, mệt, mệt người,....
- Nếu bạn thấy chưa đúng thì nói mik để mik sửa lại ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
mệt mỏi , kiệt sức , căng thẳng , chán nản , khó chịu
xin hay nhất làm ơn điiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiiii
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin