

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
23. Refreshment (nghỉ lấy sức)
- After+N/Ving/Mệnh đề
24. Beautiful
- Make something+tính từ: làm cái gì trở nên thế nào.
25. Environmentalists (nhà môi trường học)
- Các nhà môi trường học đã bị thất vọng vì người ta làm ô nhiễm vùng đó.
26. Natural.
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên.
27. Speaking.
- Speaking test: kì thi nói.
28. Badly
- Be badly damaged: bị tàn phá một cách nặng nề.
29. Waters
- Câu điều kiện loại 1 với unless, mệnh đề sau unless phải chia ở hiện tại đơn.
30. Will become.
- Mong đợi một điều gì xảy ra trong tương lai: expect that+ mệnh đề chia thì tương lai.
31. Has read.
- Since+mốc thời gian (hiện tại hoàn thành).
32. Revising.
- Suggest+Ving: đề nghị làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin