

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. slice ~ miếng
2. head (head of carbbage ~ một cây bắp cải)
3. cups ~ tách, chén
4. bunch ~ nải/bottles ~ chai
5. handful ~ nhúm, nắm
6. stick (a stick of celery ~ một nhánh cần tây)
7. tin
8. carton
9. pinch (pinch of salt ~ một ít muối)
10. cloves (clove of garlic ~ tép tỏi)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1 slice
2 head
3 cups
4 bunch
5 handful
6 stick
7 tin
8 carton
9 pinch
10 cloves
chúc bạn làm bài tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin