

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` well (adv)
- good (adj - tính từ) -> well (adv - trạng từ)
- tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đằng sau, hoặc đứng sau tobe
- trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ phía trước ( ở đây là từ "play)
- adv = adj + ly
`2.` colorful (adj)
`3.` careful (adj)
- tobe + adj
`4.` quickly
- bỏ nghĩa cho từ "passes"
`5.` beautifully (adv)
- bổ nghĩa cho từ "sings"
`6.` happy (adj)
- look + adj
- stative verb + adj
`7.` hospitable (adj)
`8.` occasionally (adv)
- bố nghĩa cho từ "visits"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1` well
`=>` Verb + adv
`2` colorful
`=>` adj + N
`3` careful
`=>` be + adj/N
`4` quickly
`=>` Verb + adv
`5` beautifully
`=>` Verb + adv
`6` happy
`=>` look + adj
`7` hospitable
`=>` be + adj/N
`8` occasionally
`=>` Verb + adv
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin