

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. giving `-` to speak
`-` Before+ Ving: trước khi làm gì
`-` swear+ to V: thề làm gì
`2`. to give up
`-` advise+ sb+ to V: khuyên ai làm gì
`3`. to have
`-` decide+ to V: quyết định làm gì
`4`. to have `-` writing
`-` seem+ to V: hình như làm gì
`-` for: giới từ, sau giới từ là Ving
`5`. to explain `-` to listen `-` grumbling
`-` try+ to V: cố gắng làm gì
`-` refuse: to V: từ chối làm gì
`-` go on+ Ving: tiếp tục làm gì
`6`. to go `-` fishing
`-` would you like+ to V: bạn có muốn làm gì
`-` go+ Ving: đi làm gì
`7`. to tell
`-` have+ sth+ to V: có điều gì muốn làm gì
`8`. done
`-` Câu bị động ( have/ get): S+ have/ get ( thì)+ O+ Vpp+ [ by O]+...
`9`. cutting `-` to go
`-` đồ vật+ need+ Ving
`-` have time+ to V: có TG để làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. giving (before+V-ing) - to speak (swear + to V)
2. to give up (advised + O + to V)
3. to have (decided + to V)
4. to have (seem + to V) - writing (for + V-ing)
5. to explain (tried + to V) - to listen (refused + to V) - grumbling ( went on + V-ing)
6. to go fishing ( would you like + to V)
7. to tell ( has/have something to do)
8. done
9. cutting ( my hair needs --> bị động --> V-ing) - to go
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. giving - to speak before+V-ing: trước khi làm gì swear + to V: thề phải làm gì
2. to give up S+ advised sb to V: khuyên ai đó lmj
3. to have decided + to V: quyết định lmj
4. to have - writing seem + to V: có vẻ have passion for + V-ing: đam mê lmj
5. to explain - to listen - grumbling try + to V: cố gắng lmj refused + to V: từ chối lmj go on + V-ing: tiếp tục lmj
6. to go fishing would you like + to V go fishing: câu cá
7. to tell to V: chỉ mục đích
8. done have sth P2: khiến cái gì đc làm bởi ai
9. cutting - to go Bị động của need: need+ Ving to V: chỉ mục đích
Bảng tin