Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
12. his
13. their
14. their
15. his
16. my
17. her
18. his - her
19. her
20. your
21. your
22. his/her
- giải thích:
+ Đại từ nhân xưng - Tính từ sở hữu:
1. I - my
2. You - your
3. We - our
4. They - their
5. He - his
6. She - her
7. It - its
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin