

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
ĐÁP ÁN:
1. Wrote (động từ bất quy tắc)
2. Played
3. Danced
4. Got (động từ bất quy tắc)
5. Tried
6. Drew (động từ bất quy tắc)
7. Cooked
8. Sang (động từ bất quy tắc)
9. Rode (động từ bất quy tắc)
10. Ate (động từ bất quy tắc)
11. Saw (động từ bất quy tắc)
12. Listened
13. Studied
14. Fixed
15. Borrowed
16. Spent (động từ bất quy tắc)
17. Bought (động từ bất quy tắc)
18. Went (động từ bất quy tắc)
19. Washed
20. Watched
_________________________________________
CHÚC BẠN HỌC TỐT NHÉ! TYMTYM
#RosyWilliam
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Quá khứ của Write là Wrote
Quá khứ của Play là Played
Quá khứ của Dance là Danced
Quá khứ của Get là Got
Quá khứ của Try là Tried
Quá khứ của Draw là Drew
Quá khứ của Cook là Cooked
Quá khứ của Sing là Sang
Quá khứ của Ride là Rode
Quá khứ của Eat là Ate
Quá khứ của See là Saw
Quá khứ của Listen là Listened
Quá khứ của Study là Studied
Quá khứ của Fix là Fixed
Quá khứ của Borrow là Borrowed
Quá khứ của Spend là Spent
Quá khứ của Buy là Bought
Quá khứ của Go là Went
Quá khứ của Wash là Washed
Quá khứ của Watch là Watched
XOng rồi đó bạn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin