Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. C bị động httd: tobe being P2
2. B bị động qkđ: was/were+ P2
3. B have sth P2: Cái j đó đc làm bởi ai
4. B bị động qkđ: was/were+ P2
5. C bị động htđ: is/am/are+ P2
6. D bị động can be P2
7. C bị động qkđ: was/were+ P2
8. B bị động : S+ tobe said to V
9. D bị động : enjoy being P2
10. D bị động can be P2
11. D get sth P2
12. C bị động must(not) be P2
13. A bị động tlg: tobe going to be P2
14. C bị động qkđ: was/were+ P2
15. A bị động htht: have/has + S+ been P2?
16. B bị động htđ: is/am/are+ P2
17. D bị động qkđ: was/were+ P2
18. C bị động qkđ: was/were+ P2
19. A bị động qkđ: was/were+ P2
20. A bị động qkht: had been P2
Bảng tin