

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` moved
`2.` likes
`3.` was
`4.` went
`5.` Did they spend
`6.` speaks
`7.` won
`8.` didn't buy
`9.` didn't visit
`10.` went
`11.` ate
`12.` is talking
`13.` Did you have
`14.` spoke
`15.` carries
`-` Cấu trúc thì Quá Khứ Đơn:
`-` Động từ thường:
`(+)` S + V2/ed + O
`(-)` S + didn’t + V..
`(?)` Did + S + V..?
`-` Động từ tobe:
`(+)` S + was/ were + O
`(-)` S + was/ were + not + O
`(?)` was/ were + S + O.?
`-` Dấu hiệu nhận biết: in, last, ago, yesterday,…
`-` Cấu trúc thì Hiện Tại Đơn:
`-` Động từ thường:
`(+)` S + V(s/es) + O
`(-)` S + do/ does + not + V..
`(?)` Do/ does + S + V..?
`-` Động từ tobe:
`(+)` S + am/ is/ are + O
`(-)` S + am/ is/ are + not + O
`(?)` Am/ is/ are + S + O..?
`-` Dấu hiệu nhận biết: always, usually, sometimes,…
`-` Cấu trúc thì Hiện Tại Tiếp Diễn
`(+)` S + am/ is/ are + Ving
`(-)` S + am/ is/ are + not + Ving
`(?)` am/ is/ are + S + Ving..?
`-` Dấu hiệu nhận biết: now , at the moment, at present,…
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin