

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
XIX
1 deforestation
Danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
2 electricity
N of N - cần 1 danh từ
3 Xem lại đề
4 shortage
a/an + adj + N - cần 1 danh từ
5 environmentalists
Danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
6 preparing
tobe satisfied with one's doing sth: thoả mãn với việc làm gì của ai
7 different, activities
adj + N - cần 1 tính từ
many + N đếm được số nhiều - cần 1 danh từ
8 necessities
tobe + N/adj - cần 1 danh từ
Động từ tobe "are" - cần 1 danh từ số nhiều
9 innovations
these + N đếm được số nhiều - cần 1 danh từ số nhiều
10 pollution
air pollution: ô nhiễm không khí
water pollution: ô nhiễm nước
11 carefully
V + adv - cần 1 trạng từ
12 happy
tobe + adj - cần 1 tính từ
13 effectively
V + adv - cần 1 trạng từ
14 clearly
V + adv - cần 1 trạng từ
15 pollution
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin